--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double agent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double agent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double agent
+ Noun
Điệp viên hai mang, làm việc cho cả hai tổ chức đối đầu nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double agent"
Những từ có chứa
"double agent"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
song hỉ
song trùng
đánh đôi
tay sai
more...
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
double agent
:
Điệp viên hai mang, làm việc cho cả hai tổ chức đối đầu nhau